8Trip kính chào quý khách
Việc hủy đặt vé, thay đổi thông tin, hoàn tiền 8Trip áp dụng theo đúng quy định và mức phí của từng hãng hàng không. Cụ thể như sau:
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
---|---|---|---|
Thay đổi tên hành khách | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế) | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế) | Không được phép |
Thay đổi ngày bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 374,000đ (Nội địa), 800,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) |
Hoàn hủy vé | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hành lý | 10 kg xách tay + 30 kg ký gửi | 7 kg xách tay | 7 kg xách tay |
Điều kiện vé | Thương gia (STARTER MAX) | Phổ thông (STARTER PLUS) | Tiết kiệm (STARTER) |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | 20 kg | Thu phí |
Thay đổi tên hành khách | 495.000VND | 495.000VND | Không được phép |
Thay đổi chuyến bay (ngày bay, chặng bay) | - Miễn phí thay đổi + chênh lệch giá vé ( thay đổi trước 3h so với khởi hành )- 275.000VND + chênh lệch giá vé ( thay đổi trong vòng 3h so với giờ khởi hành) | - Thu phí thay đổi :374.000VND + chênh lệch giá vé ( nếu có) | - Thu phí thay đổi :374.000VND + chênh lệch giá vé ( nếu có) |
Nâng hạng | - Thu phí thay đổi :374.000VND + chênh lệch giá vé ( nếu có) | - Thu phí thay đổi :374.000VND + chênh lệch giá vé ( nếu có) | |
Bảo lưu vé | 6 tháng kể từ ngày xuất vé | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hoàn hủy vé | - Thấp điểm : 330.000VND - Cao điểm : 495.000VND | Không áp dụng | Không áp dụng |
Điều kiện vé | Thương gia (Business) | Phổ thông ( PLUS) | Tiết kiệm (Eco) |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay | 14 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | 20 kg | 0 kg |
Thay đổi chuyến bay (ngày bay hoặc chặng bay) | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 360,000đ (Nội địa), 1.000,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) |
Thay đổi tên hành khách | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi 360,000đ (Nội địa), 1.000,000đ (Quốc tế), + phí thay đổi giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay | Được phép đến 23h49 của ngày Khởi hành | Không được phép | Không được phép |
Hoàn hủy vé | Được phép đến 23h49 của ngày Khởi hành thu phí theo quy định (Nội địa 400VNĐ; QT 900kVNĐ) | Không được phép | Không được phép |
Loại vé | Hạng đặt chỗ | Phí thay đổi | Phí hoàn vé/lần |
---|---|---|---|
Thương gia linh hoạt | J,C | Miễn phí | 300.000 VNĐ |
Thương gia tiêu chuẩn | D,I | 300.000 VNĐ | 300.000 VNĐ |
Phổ thông linh hoạt | Y,B,M,S | Miễn phí | 300.000 VNĐ |
Phổ thông tiêu chuẩn | K,L,Q,N,R | Trước ngày bay : 300.000 VNĐ, trong và sau ngày bay : 600.000VNĐ | Trước ngày bay : 300.000 VNĐ, trong và sau ngày bay : 600.000VNĐ |
Phổ thông tiết kiệm | T,E | Trước ngày bay : 600.000VNĐ, trong và sau ngày bay : không được phép | Không được phép |
Phổ thông tiết kiệm | G,A,P | không được phép | Không được phép |
Loại vé | Hạng đặt chỗ | Phí thay đổi | Phí hoàn vé/lần |
---|---|---|---|
Thương gia linh hoạt | J,C | Miễn phí | Miến phí |
Thương gia tiêu chuẩn | D,I | Thu phí 50USD | Thu phí 50USD |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | W | Miễn phí | Miễn phí |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | Z,U | Thu phí 50USD | Thu phí 50USD |
Phổ thông linh hoạt | Y,B,M,S | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 50 USD. Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 100 USD | Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: miễn phí. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD |
Phổ thông tiêu chuẩn | H,K,L,Q,N,R | Thu phí 100 USD | Thu phí:Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 50USD. Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 100USD |
Phổ thông tiết kiệm | T,A,G,E,P | Thu phí 100 USD | Thu phí 100 USD |